| KHOA | MAMH _CTDT |
TÊN MÔN HỌC_CTĐT | MAMH _TRUNG |
TÊN MÔN HỌC_TRÙNG |
| CK - Khoa Cơ Khí | ME3139 | Đồ án thiết kế | ME3145 | Đồ án hệ thống truyền động |
| CK - Khoa Cơ Khí | ME2003 | Nguyên lý máy | ME1015 | Nguyên lý máy |
| CK - Khoa Cơ Khí | ME2007 | Chi tiết máy | IU2043 | Công nghệ cơ khí 1 |
| CK - Khoa Cơ Khí | AS2071 | Cơ học kỹ thuật | AS1003 | Cơ lý thuyết |
| CK - Khoa Cơ Khí | ME2089 | Vẽ kỹ thuật cơ khí | CI1003 | Vẽ kỹ thuật |
| CK - Khoa Cơ Khí | ME3281 | Vật liệu học và xử lý | ME2131 | Vật liệu cơ khí và công nghệ kim loại |
| CK - Khoa Cơ Khí | ME2181 | Quản lý Dự án trong Công nghiệp và Dịch vụ | IM1025 | Quản lý dự án cho kỹ sư |
| CK - Khoa Cơ Khí | ME2181 | Quản lý Dự án trong Công nghiệp và Dịch vụ | IM4003 | Quản lý dự án |
| CK - Khoa Cơ Khí | ME3223 | Quản lý dự án | IM1025 | Quản lý dự án cho kỹ sư |
| CK - Khoa Cơ Khí | ME3223 | Quản lý dự án | IM4003 | Quản lý dự án |
| CK - Khoa Cơ Khí | ME1009 | Quản lý sản xuất | IM2031 | Quản lý sản xuất |
| CK - Khoa Cơ Khí | ME1009 | Quản lý sản xuất | IM1023 | Quản lý sản xuất cho kỹ sư |
| CK - Khoa Cơ Khí | ME2045 | Kinh tế kỹ thuật | IM1027 | Kinh tế kỹ thuật |
| CK - Khoa Cơ Khí | ME2049 | ứng dụng máy tính trong công nghiệp | IM1011 | Máy tính trong kinh doanh |
| CK - Khoa Cơ Khí | ME4031 | Kỹ thuật điều độ (KT Hệ thống Công nghiệp) | IM3073 | Điều độ sản xuất |
| CK - Khoa Cơ Khí | ME3297 | ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong chuỗi cung ứng | IM4019 | Khoa học dữ liệu trong kinh doanh |
| CK - Khoa Cơ Khí | ME4607 | Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin quản lý | CO4037 | Hệ thống thông tin quản lý |
| CK - Khoa Cơ Khí | ME4607 | Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin quản lý | IM3087 | Hệ thống thông tin quản lý |
| CK - Khoa Cơ Khí | ME2151 | Quản lý chuỗi cung ứng | IM3021 | Quản lý chuỗi cung ứng |
| CK - Khoa Cơ Khí | ME4023 | Điều độ trong chuỗi cung ứng | IM3073 | Điều độ sản xuất |
| CK - Khoa Cơ Khí | ME3067 | Công nghệ nhuộm Hoàn tất vải | ME2163 | Công nghệ dệt nhuộm |
| CK - Khoa Cơ Khí | ME3285 | Công nghệ may 2 | ME2171 | Công nghệ may mặc |
| CK - Khoa Cơ Khí | ME3067 | Công nghệ nhuộm Hoàn tất vải | ME4125 | Công nghệ dệt nhuộm |
| CK - Khoa Cơ Khí | ME2105 | Công nghệ may 2 | ME4115 | Công nghệ may mặc |
| MO - Khoa Môi trường và Tài nguyên | EN2031 | Hóa học trong kỹ thuật và khoa học môi trường | EN2065 | Hóa phân tích trong môi trường |
| MO - Khoa Môi trường và Tài nguyên | EN4025 | Nhập môn phương pháp nghiên cứu khoa học trong quản lý tài nguyên và môi trường | EN3217 | Nhập môn phương pháp nghiên cứu khoa học trong lĩnh vực tài nguyên và môi trường |
| MO - Khoa Môi trường và Tài nguyên | EN3211 | Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp | EN3037 | Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp |
| MO - Khoa Môi trường và Tài nguyên | EN2045 | Các quá trình hóa - lý trong môi trường | EN2061 | Các quá trình Hoá học và Hoá lý trong kỹ thuật môi trường |
| MO - Khoa Môi trường và Tài nguyên | EN3077 | Đồ án môn học xử lý nước thải và nước cấp | EN4057 | Đồ án môn học xử lý chất thải (KTMT) |
| MO - Khoa Môi trường và Tài nguyên | EN3005 | Kỹ thuật xử lý nước cấp | EN4057 | Đồ án môn học xử lý chất thải (KTMT) |
| QL - Khoa Quản Lý Công Nghiệp | IM4003 | Quản lý dự án | IM1025 | Quản lý dự án cho kỹ sư |
| QL - Khoa Quản Lý Công Nghiệp | IM2031 | Quản lý sản xuất | IM1023 | Quản lý sản xuất cho kỹ sư |
| QL - Khoa Quản Lý Công Nghiệp | IM2031 | Quản lý sản xuất | IM3003 | Quản lý sản xuất cho kỹ sư |
| UD - Khoa Khoa Học Ứng Dụng | AS1003 | Cơ lý thuyết | AS2071 | Cơ học kỹ thuật |
| UD - Khoa Khoa Học Ứng Dụng | AS2003 | Kỹ thuật lập trình cơ kỹ thuật | CO1027 | Kỹ thuật lập trình |
| UD - Khoa Khoa Học Ứng Dụng | AS3147 | Cơ học vật rắn biến dạng | CI2001 | Sức bền vật liệu |
| UD - Khoa Khoa Học Ứng Dụng | AS3147 | Cơ học vật rắn biến dạng | AS2001 | Cơ học ứng dụng |
| UD - Khoa Khoa Học Ứng Dụng | AS3015 | Phương pháp phần tử hữu hạn cơ kỹ thuật | CI3061 | Phương pháp phần tử hữu hạn |
| VL - Khoa Công Nghệ Vật Liệu | MA2043 | Cơ sở hóa học vật liệu | CH2021 | Hóa hữu cơ |
| VL - Khoa Công Nghệ Vật Liệu | MA2043 | Cơ sở hóa học vật liệu | CH2013 | Hóa vô cơ |
| VL - Khoa Công Nghệ Vật Liệu | MA2043 | Cơ sở hóa học vật liệu | MA2039 | Hóa hữu Cơ - Công nghệ Vật liệu |
| VL - Khoa Công Nghệ Vật Liệu | MA2043 | Cơ sở hóa học vật liệu | MA2041 | Hóa vô cơ - Công nghệ Vật liệu |
| VL - Khoa Công Nghệ Vật Liệu | MA2043 | Cơ sở hóa học vật liệu | MA3113 | Hóa học vật liệu |
| VL - Khoa Công Nghệ Vật Liệu | MA3083 | Cơ học vật liệu | CI2001 | Sức bền vật liệu |
| VL - Khoa Công Nghệ Vật Liệu | MA2121 | Phương pháp tính toán các quá trình vật liệu | MA4121 | Kỹ thuật tính toán và mô phỏng |
| VL - Khoa Công Nghệ Vật Liệu | MA2121 | Phương pháp tính toán các quá trình vật liệu | MT2011 | Phương pháp tính |
| VL - Khoa Công Nghệ Vật Liệu | MA3161 | Khoa học và công nghệ vật liệu polyme | MA2007 | Hóa học polyme |
| VL - Khoa Công Nghệ Vật Liệu | MA3161 | Khoa học và công nghệ vật liệu polyme | MA2015 | Hóa lý Polyme |
| VL - Khoa Công Nghệ Vật Liệu | MA3161 | Khoa học và công nghệ vật liệu polyme | MA3019 | Kỹ thuật Sản xuất các chất Cao phân tử |
| VL - Khoa Công Nghệ Vật Liệu | MA3161 | Khoa học và công nghệ vật liệu polyme | MA4067 | Kỹ thuật Gia công Polyme |
| VL - Khoa Công Nghệ Vật Liệu | MA3161 | Khoa học và công nghệ vật liệu polyme | MA4069 | Các tính chất của Vật liệu Polyme |
| VL - Khoa Công Nghệ Vật Liệu | MA3161 | Khoa học và công nghệ vật liệu polyme | CH4083 | Cơ sở kỹ thuật polymer |
| VL - Khoa Công Nghệ Vật Liệu | MA3163 | Công nghệ vật liệu ceramic từ cơ bản đến nâng cao | MA3167 | Hóa lý silicat |
| VL - Khoa Công Nghệ Vật Liệu | MA3163 | Công nghệ vật liệu ceramic từ cơ bản đến nâng cao | MA3093 | Công nghệ Gốm sứ |
| VL - Khoa Công Nghệ Vật Liệu | MA3163 | Công nghệ vật liệu ceramic từ cơ bản đến nâng cao | MA4089 | Vật liệu gốm kỹ thuật điện, điện tử |
| VL - Khoa Công Nghệ Vật Liệu | MA3165 | Vật liệu kim loại và các quá trình công nghệ | MA3103 | Kim loại học và nhiệt luyện |
| VL - Khoa Công Nghệ Vật Liệu | MA3165 | Vật liệu kim loại và các quá trình công nghệ | MA3105 | Luyện kim đen |
| VL - Khoa Công Nghệ Vật Liệu | MA3165 | Vật liệu kim loại và các quá trình công nghệ | MA3095 | Lý Thuyết và Công nghệ đúc |
| VL - Khoa Công Nghệ Vật Liệu | MA3165 | Vật liệu kim loại và các quá trình công nghệ | MA4103 | Luyện kim màu |
| VL - Khoa Công Nghệ Vật Liệu | MA3165 | Vật liệu kim loại và các quá trình công nghệ | MA4127 | Công nghệ Nhiệt luyện |
| VL - Khoa Công Nghệ Vật Liệu | MA3165 | Vật liệu kim loại và các quá trình công nghệ | MA4125 | Tạo hình Kim loại |
| VL - Khoa Công Nghệ Vật Liệu | MA3165 | Vật liệu kim loại và các quá trình công nghệ | MA4105 | Công nghệ kim loại bột |
| VL - Khoa Công Nghệ Vật Liệu | MA3159 | Mô phỏng trong kỹ thuật vật liệu | MA4121 | Kỹ thuật tính toán và mô phỏng |
| VL - Khoa Công Nghệ Vật Liệu | MA3159 | Mô phỏng trong kỹ thuật vật liệu | MA3131 | Vật liệu và mô phỏng số |
| VL - Khoa Công Nghệ Vật Liệu | MA3171 | Phương pháp phân tích và đánh giá vật liệu | MA3107 | Các phương pháp phân tích và đánh giá vật liệu: tổ chức tế vi, thành phần hóa, thành phần pha và tính chất cơ |
| VL - Khoa Công Nghệ Vật Liệu | MA3171 | Phương pháp phân tích và đánh giá vật liệu | MA3141 | Kỹ thuật phân tích vật liệu |
| VL - Khoa Công Nghệ Vật Liệu | MA3171 | Phương pháp phân tích và đánh giá vật liệu | MA4139 | Kỹ thuật Phân tích Hóa lý |
| VL - Khoa Công Nghệ Vật Liệu | MA3171 | Phương pháp phân tích và đánh giá vật liệu | MA4177 | Các phương pháp phân tích vật liệu |
| VL - Khoa Công Nghệ Vật Liệu | MA4181 | Vật liệu & Công nghệ nano | MA3139 | Vật liệu nano cacbon |
| VL - Khoa Công Nghệ Vật Liệu | MA4181 | Vật liệu & Công nghệ nano | CH4091 | Hóa học nano và ứng dụng |
| VL - Khoa Công Nghệ Vật Liệu | MA4181 | Vật liệu & Công nghệ nano | MA5003 | Vật liệu nano trong các hệ năng lượng |
| VL - Khoa Công Nghệ Vật Liệu | MA4183 | Vật liệu và Công nghệ Bán dẫn | MA3133 | Kỹ thuật sản xuất bán dẫn |
| VL - Khoa Công Nghệ Vật Liệu | MA4185 | Vật liệu sinh học và ứng dụng | MA4033 | Vật liệu y sinh |
| VL - Khoa Công Nghệ Vật Liệu | MA4185 | Vật liệu sinh học và ứng dụng | EE3037 | Điện tử y sinh |
| VL - Khoa Công Nghệ Vật Liệu | MA3007 | Phương pháp đánh giá vật liệu | MA3141 | Kỹ thuật phân tích vật liệu |
| VL - Khoa Công Nghệ Vật Liệu | MA2013 | Các nguồn năng lượng tái tạo | MA3145 | Các nguồn năng lượng bền vững |
| VL - Khoa Công Nghệ Vật Liệu | MA2011 | Điện hóa học | MA4141 | Công nghệ điện hóa |
| VL - Khoa Công Nghệ Vật Liệu | MA4121 | Kỹ thuật tính toán và mô phỏng | MA3131 | Vật liệu và mô phỏng số |
| XD - Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng | CI3289 | Lãnh đạo và khởi nghiệp | IU4023 | Khởi nghiệp |
| XD - Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng | CI3289 | Lãnh đạo và khởi nghiệp | IM1021 | Khởi nghiệp |
| XD - Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng | CI1069 | Khoa học trái đất | GE1013 | Khoa học trái đất |
| XD - Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng | CI1007 | Trắc địa đại cương | GE2043 | Địa tin học đại cương |
| XD - Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng | CI2095 | Địa chất công trình | GE2037 | Địa kỹ thuật 1 |
| XD - Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng | CI2007 | Sức bền vật liệu | CI2001 | Sức bền vật liệu |
| XD - Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng | CI2003 | Cơ lưu chất | CI2001 | Sức bền vật liệu |
| XD - Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng | CI1033 | Vẽ kỹ thuật xây dựng | CI1003 | Vẽ kỹ thuật |
| XD - Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng | CI2137 | Cơ học đất | GE2037 | Địa kỹ thuật 1 |
| XD - Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng | CI3235 | Cơ học đất | GE2037 | Địa kỹ thuật 1 |
| XD - Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng | CI3239 | Nền móng | GE4033 | Nền móng công trình |
| XD - Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng | CI2145 | Nền móng | GE4033 | Nền móng công trình |
| XD - Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng | CI3005 | Viễn thám | GE3203 | ứng dụng GIS và viễn thám trong quản lý tài nguyên |
| XD - Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng | CI2045 | Hệ thống thông tin địa lý | GE3203 | ứng dụng GIS và viễn thám trong quản lý tài nguyên |
| XD - Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng | CI2037 | Vật liệu xây dựng | GE2065 | Vật liệu xây dựng |
| XD - Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng | CI4159 | Trắc địa công trình | GE2069 | Trắc địa công trình |
| XD - Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng | CI2139 | Kết cấu bê tông cốt thép | GE2071 | Kết cấu bê tông cốt thép |
| XD - Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng | CI3267 | Thủy công | GE2077 | Địa chất thủy văn công trình |
| XD - Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng | CI2151 | Kinh tế xây dựng | GE3235 | Kinh tế xây dựng |
| XD - Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng | CI1033 | Vẽ kỹ thuật xây dựng | GE3243 | Vẽ kỹ thuật xây dựng |
| XD - Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng | CI3265 | Kỹ thuật hạ tầng đô thị | GE4167 | Quy hoạch hạ tầng đô thị |
| XD - Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng | CI4023 | Thi công công trình cơ sở hạ tầng | GE4163 | Thi công công trình cơ sở hạ tầng |
If you still can't find an answer to what you're looking for, or you have a specific question, open a new ticket and we'd be happy to help!
Contact Us