DANH MỤC MÔN TRÙNG ÁP DỤNG TỪ HK251

KHOA MAMH
_CTDT
TÊN MÔN HỌC_CTĐT MAMH
_TRUNG
TÊN MÔN HỌC_TRÙNG
CK - Khoa Cơ Khí ME3139 Đồ án thiết kế  ME3145 Đồ án hệ thống truyền động  
CK - Khoa Cơ Khí ME2003 Nguyên lý máy  ME1015 Nguyên lý máy 
CK - Khoa Cơ Khí ME2007 Chi tiết máy IU2043 Công nghệ cơ khí 1
CK - Khoa Cơ Khí AS2071 Cơ học kỹ thuật  AS1003 Cơ lý thuyết 
CK - Khoa Cơ Khí ME2089 Vẽ kỹ thuật cơ khí   CI1003 Vẽ kỹ thuật  
CK - Khoa Cơ Khí ME3281 Vật liệu học và xử lý  ME2131 Vật liệu cơ khí và công nghệ kim loại
CK - Khoa Cơ Khí ME2181 Quản lý Dự án trong Công nghiệp và Dịch vụ IM1025 Quản lý dự án cho kỹ sư 
CK - Khoa Cơ Khí ME2181 Quản lý Dự án trong Công nghiệp và Dịch vụ IM4003 Quản lý dự án 
CK - Khoa Cơ Khí ME3223 Quản lý dự án  IM1025 Quản lý dự án cho kỹ sư 
CK - Khoa Cơ Khí ME3223 Quản lý dự án  IM4003 Quản lý dự án
CK - Khoa Cơ Khí ME1009 Quản lý sản xuất IM2031 Quản lý sản xuất 
CK - Khoa Cơ Khí ME1009 Quản lý sản xuất  IM1023 Quản lý sản xuất cho kỹ sư 
CK - Khoa Cơ Khí ME2045 Kinh tế kỹ thuật IM1027 Kinh tế kỹ thuật 
CK - Khoa Cơ Khí ME2049 ứng dụng máy tính trong công nghiệp  IM1011 Máy tính trong kinh doanh
CK - Khoa Cơ Khí ME4031 Kỹ thuật điều độ (KT Hệ thống Công nghiệp) IM3073 Điều độ sản xuất  
CK - Khoa Cơ Khí ME3297 ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong chuỗi cung ứng IM4019 Khoa học dữ liệu trong kinh doanh 
CK - Khoa Cơ Khí ME4607 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin quản lý  CO4037 Hệ thống thông tin quản lý 
CK - Khoa Cơ Khí ME4607 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin quản lý  IM3087 Hệ thống thông tin quản lý  
CK - Khoa Cơ Khí ME2151 Quản lý chuỗi cung ứng IM3021 Quản lý chuỗi cung ứng 
CK - Khoa Cơ Khí ME4023 Điều độ trong chuỗi cung ứng  IM3073 Điều độ sản xuất
CK - Khoa Cơ Khí ME3067  Công nghệ nhuộm Hoàn tất vải ME2163 Công nghệ dệt nhuộm 
CK - Khoa Cơ Khí ME3285 Công nghệ may 2 ME2171 Công nghệ may mặc 
CK - Khoa Cơ Khí ME3067  Công nghệ nhuộm Hoàn tất vải ME4125 Công nghệ dệt nhuộm 
CK - Khoa Cơ Khí ME2105 Công nghệ may 2  ME4115 Công nghệ may mặc 
MO - Khoa Môi trường và Tài nguyên EN2031 Hóa học trong kỹ thuật và khoa học môi trường EN2065 Hóa phân tích trong môi trường
MO - Khoa Môi trường và Tài nguyên EN4025 Nhập môn phương pháp nghiên cứu khoa học trong quản lý tài nguyên và môi trường EN3217 Nhập môn phương pháp nghiên cứu khoa học trong
lĩnh vực tài nguyên và môi trường
MO - Khoa Môi trường và Tài nguyên EN3211 Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp  EN3037 Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp 
MO - Khoa Môi trường và Tài nguyên EN2045 Các quá trình hóa - lý trong môi trường EN2061 Các quá trình Hoá học và Hoá lý trong kỹ thuật môi trường 
MO - Khoa Môi trường và Tài nguyên EN3077 Đồ án môn học xử lý nước thải và nước cấp EN4057 Đồ án môn học xử lý chất thải (KTMT)
MO - Khoa Môi trường và Tài nguyên EN3005 Kỹ thuật xử lý nước cấp  EN4057 Đồ án môn học xử lý chất thải (KTMT)
QL - Khoa Quản Lý Công Nghiệp IM4003 Quản lý dự án  IM1025 Quản lý dự án cho kỹ sư 
QL - Khoa Quản Lý Công Nghiệp IM2031 Quản lý sản xuất IM1023 Quản lý sản xuất cho kỹ sư 
QL - Khoa Quản Lý Công Nghiệp IM2031 Quản lý sản xuất  IM3003 Quản lý sản xuất cho kỹ sư  
UD - Khoa Khoa Học Ứng Dụng AS1003 Cơ lý thuyết AS2071 Cơ học kỹ thuật
UD - Khoa Khoa Học Ứng Dụng AS2003 Kỹ thuật lập trình cơ kỹ thuật  CO1027 Kỹ thuật lập trình 
UD - Khoa Khoa Học Ứng Dụng AS3147 Cơ học vật rắn biến dạng  CI2001 Sức bền vật liệu
UD - Khoa Khoa Học Ứng Dụng AS3147 Cơ học vật rắn biến dạng  AS2001 Cơ học ứng dụng 
UD - Khoa Khoa Học Ứng Dụng AS3015 Phương pháp phần tử hữu hạn cơ kỹ thuật CI3061 Phương pháp phần tử hữu hạn
VL - Khoa Công Nghệ Vật Liệu MA2043 Cơ sở hóa học vật liệu  CH2021 Hóa hữu cơ
VL - Khoa Công Nghệ Vật Liệu MA2043 Cơ sở hóa học vật liệu CH2013 Hóa vô cơ
VL - Khoa Công Nghệ Vật Liệu MA2043 Cơ sở hóa học vật liệu MA2039 Hóa hữu Cơ - Công nghệ Vật liệu
VL - Khoa Công Nghệ Vật Liệu MA2043 Cơ sở hóa học vật liệu  MA2041 Hóa vô cơ - Công nghệ Vật liệu 
VL - Khoa Công Nghệ Vật Liệu MA2043 Cơ sở hóa học vật liệu MA3113 Hóa học vật liệu 
VL - Khoa Công Nghệ Vật Liệu MA3083 Cơ học vật liệu  CI2001 Sức bền vật liệu 
VL - Khoa Công Nghệ Vật Liệu MA2121 Phương pháp tính toán các quá trình vật liệu MA4121 Kỹ thuật tính toán và mô phỏng
VL - Khoa Công Nghệ Vật Liệu MA2121 Phương pháp tính toán các quá trình vật liệu MT2011 Phương pháp tính  
VL - Khoa Công Nghệ Vật Liệu MA3161 Khoa học và công nghệ vật liệu polyme MA2007 Hóa học polyme 
VL - Khoa Công Nghệ Vật Liệu MA3161 Khoa học và công nghệ vật liệu polyme MA2015 Hóa lý Polyme
VL - Khoa Công Nghệ Vật Liệu MA3161 Khoa học và công nghệ vật liệu polyme  MA3019 Kỹ thuật Sản xuất các chất Cao phân tử
VL - Khoa Công Nghệ Vật Liệu MA3161 Khoa học và công nghệ vật liệu polyme  MA4067 Kỹ thuật Gia công Polyme
VL - Khoa Công Nghệ Vật Liệu MA3161 Khoa học và công nghệ vật liệu polyme  MA4069 Các tính chất của Vật liệu Polyme
VL - Khoa Công Nghệ Vật Liệu MA3161 Khoa học và công nghệ vật liệu polyme  CH4083   Cơ sở kỹ thuật polymer  
VL - Khoa Công Nghệ Vật Liệu MA3163 Công nghệ vật liệu ceramic từ cơ bản đến nâng cao  MA3167 Hóa lý silicat
VL - Khoa Công Nghệ Vật Liệu MA3163 Công nghệ vật liệu ceramic từ cơ bản đến nâng cao  MA3093 Công nghệ Gốm sứ
VL - Khoa Công Nghệ Vật Liệu MA3163 Công nghệ vật liệu ceramic từ cơ bản đến nâng cao  MA4089 Vật liệu gốm kỹ thuật điện, điện tử  
VL - Khoa Công Nghệ Vật Liệu MA3165 Vật liệu kim loại và các quá trình công nghệ  MA3103 Kim loại học và nhiệt luyện  
VL - Khoa Công Nghệ Vật Liệu MA3165 Vật liệu kim loại và các quá trình công nghệ  MA3105 Luyện kim đen
VL - Khoa Công Nghệ Vật Liệu MA3165 Vật liệu kim loại và các quá trình công nghệ MA3095 Lý Thuyết và Công nghệ đúc
VL - Khoa Công Nghệ Vật Liệu MA3165 Vật liệu kim loại và các quá trình công nghệ  MA4103 Luyện kim màu
VL - Khoa Công Nghệ Vật Liệu MA3165 Vật liệu kim loại và các quá trình công nghệ MA4127 Công nghệ Nhiệt luyện
VL - Khoa Công Nghệ Vật Liệu MA3165 Vật liệu kim loại và các quá trình công nghệ MA4125 Tạo hình Kim loại
VL - Khoa Công Nghệ Vật Liệu MA3165 Vật liệu kim loại và các quá trình công nghệ MA4105 Công nghệ kim loại bột 
VL - Khoa Công Nghệ Vật Liệu MA3159 Mô phỏng trong kỹ thuật vật liệu  MA4121 Kỹ thuật tính toán và mô phỏng
VL - Khoa Công Nghệ Vật Liệu MA3159 Mô phỏng trong kỹ thuật vật liệu  MA3131 Vật liệu và mô phỏng số
VL - Khoa Công Nghệ Vật Liệu MA3171 Phương pháp phân tích và đánh giá vật liệu MA3107 Các phương pháp phân tích và đánh giá vật liệu: tổ chức tế vi,
thành phần hóa, thành phần pha và tính chất cơ
VL - Khoa Công Nghệ Vật Liệu MA3171 Phương pháp phân tích và đánh giá vật liệu MA3141 Kỹ thuật phân tích vật liệu
VL - Khoa Công Nghệ Vật Liệu MA3171 Phương pháp phân tích và đánh giá vật liệu   MA4139 Kỹ thuật Phân tích Hóa lý
VL - Khoa Công Nghệ Vật Liệu MA3171 Phương pháp phân tích và đánh giá vật liệu MA4177 Các phương pháp phân tích vật liệu 
VL - Khoa Công Nghệ Vật Liệu MA4181 Vật liệu & Công nghệ nano MA3139 Vật liệu nano cacbon  
VL - Khoa Công Nghệ Vật Liệu MA4181 Vật liệu & Công nghệ nano CH4091 Hóa học nano và ứng dụng
VL - Khoa Công Nghệ Vật Liệu MA4181 Vật liệu & Công nghệ nano MA5003 Vật liệu nano trong các hệ năng lượng 
VL - Khoa Công Nghệ Vật Liệu MA4183 Vật liệu và Công nghệ Bán dẫn MA3133 Kỹ thuật sản xuất bán dẫn                                                                                               
VL - Khoa Công Nghệ Vật Liệu MA4185 Vật liệu sinh học và ứng dụng MA4033 Vật liệu y sinh  
VL - Khoa Công Nghệ Vật Liệu MA4185 Vật liệu sinh học và ứng dụng EE3037 Điện tử y sinh  
VL - Khoa Công Nghệ Vật Liệu MA3007 Phương pháp đánh giá vật liệu MA3141 Kỹ thuật phân tích vật liệu
VL - Khoa Công Nghệ Vật Liệu MA2013 Các nguồn năng lượng tái tạo MA3145 Các nguồn năng lượng bền vững 
VL - Khoa Công Nghệ Vật Liệu MA2011 Điện hóa học MA4141 Công nghệ điện hóa                                                                                                      
VL - Khoa Công Nghệ Vật Liệu MA4121 Kỹ thuật tính toán và mô phỏng MA3131 Vật liệu và mô phỏng số 
XD - Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng CI3289 Lãnh đạo và khởi nghiệp  IU4023 Khởi nghiệp 
XD - Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng CI3289 Lãnh đạo và khởi nghiệp  IM1021 Khởi nghiệp
XD - Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng CI1069 Khoa học trái đất GE1013 Khoa học trái đất
XD - Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng CI1007 Trắc địa đại cương   GE2043 Địa tin học đại cương 
XD - Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng CI2095 Địa chất công trình  GE2037 Địa kỹ thuật 1 
XD - Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng CI2007 Sức bền vật liệu CI2001 Sức bền vật liệu 
XD - Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng CI2003 Cơ lưu chất CI2001 Sức bền vật liệu   
XD - Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng CI1033 Vẽ kỹ thuật xây dựng CI1003 Vẽ kỹ thuật
XD - Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng CI2137 Cơ học đất GE2037 Địa kỹ thuật 1 
XD - Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng CI3235 Cơ học đất   GE2037 Địa kỹ thuật 1 
XD - Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng CI3239 Nền móng  GE4033 Nền móng công trình 
XD - Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng CI2145 Nền móng GE4033 Nền móng công trình 
XD - Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng CI3005 Viễn thám  GE3203 ứng dụng GIS và viễn thám trong quản lý tài nguyên 
XD - Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng CI2045 Hệ thống thông tin địa lý GE3203 ứng dụng GIS và viễn thám trong quản lý tài nguyên 
XD - Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng CI2037 Vật liệu xây dựng GE2065 Vật liệu xây dựng
XD - Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng CI4159 Trắc địa công trình GE2069 Trắc địa công trình
XD - Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng CI2139 Kết cấu bê tông cốt thép GE2071 Kết cấu bê tông cốt thép
XD - Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng CI3267 Thủy công GE2077 Địa chất thủy văn công trình
XD - Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng CI2151 Kinh tế xây dựng GE3235 Kinh tế xây dựng
XD - Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng CI1033 Vẽ kỹ thuật xây dựng  GE3243 Vẽ kỹ thuật xây dựng
XD - Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng CI3265 Kỹ thuật hạ tầng đô thị  GE4167 Quy hoạch hạ tầng đô thị
XD - Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng CI4023 Thi công công trình cơ sở hạ tầng  GE4163 Thi công công trình cơ sở hạ tầng

Contact Our Team

If you still can't find an answer to what you're looking for, or you have a specific question, open a new ticket and we'd be happy to help!

Contact Us