Điều kiện số tín chỉ tích lũy ngành để nhận TTTN & LVTN từ Khóa 2018

Mã Khoa

Ngành

Tổng số Tín chỉ tích lũy ngành(TCTLN)

Môn Thực tập Tốt nghiệp

Môn Luận văn Tốt nghiệp

MSMH

Số TCTLN theo đúng tiến độ nhận TTTN

Số TCTLN tối thiểu để nhận TTTN

MSMH

Số TCTLN theo đúng tiến độ nhận LVTN

Số TCTLN tối thiểu để nhận LVTN

BD

Bảo dưỡng Công nghiệp

142

IU3315

111

95

IU4317

130

123

CK

Kỹ thuật Cơ điện tử

142

ME3269

109

93

ME4221

127

120

CK

Kỹ thuật Nhiệt

142

ME3271

108

92

ME4319

127

120

CK

Kỹ thuật Dệt

142

ME3277

112

96

ME4539

130

123

CK

Công nghệ Dệt May

142

ME3279

110

94

ME4545

130

123

CK

Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp

142

ME3273

112

96

ME4673

127

120

CK

Logistics và Quản lý chuỗi Cung ứng

141

ME3275

114

98

ME4677

132

125

CK

Kỹ thuật Cơ Khí

142

ME3267

112

96

ME4727

130

123

DC

Kỹ thuật Địa chất

141

GE3315

116

100

GE4317

132

125

DC

Kỹ thuật Dầu khí

141

GE3325

115

99

GE4327

132

125

DD

Kỹ thuật Điện

142

EE3315

114

98

EE4317

127

120

DD

Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa

142

EE3325

114

98

EE4327

127

120

DD

Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông

142

EE3335

114

98

EE4337

127

120

GT

Kỹ thuật Ô tô

142

TR3315

113

97

TR4317

133

126

GT

Kỹ thuật Tàu thủy

142

TR3325

116

100

TR4327

133

126

GT

Kỹ thuật Hàng không

141

TR3335

110

94

TR4337

129

122

HC

Kỹ thuật Hóa học

141

CH3325

115

99

CH4327

132

125

HC

Công nghệ Thực phẩm

141

CH3335

117

101

CH4337

132

125

HC

Công nghệ Sinh học

141

CH3345

117

101

CH4347

132

125

MO

Quản lý Tài nguyên và Môi trường

142

EN3315

112

96

EN4317

133

126

MO

Kỹ thuật Môi trường

142

EN3325

114

98

EN4327

133

126

MT

Khoa học Máy tính

141

CO3315

110

94

CO4317

126

119

MT

Kỹ thuật Máy tính

139

CO3325

108

92

CO4327

124

117

QL

Quản lý Công nghiệp

142

IM3315

116

100

IM4317

133

126

UD

Cơ Kỹ thuật

142

AS3315

118

102

AS4317

133

126

UD

Vật lý Kỹ thuật

142

AS3325

114

98

AS4327

127

120

VL

Kỹ thuật Vật liệu

142

MA3315

116

100

MA4317

133

126

XD

Kiến trúc

171

CI4135

160

144

CI4137

162

155

XD

Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông

142

CI3315

111

95

CI4317

128

121

XD

Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng

142

CI3325

113

97

CI4327

131

124

XD

Kỹ thuật Xây dựng Công trình Biển

142

CI3335

109

93

CI4337

128

121

XD

Kỹ thuật Xây dựng

142

CI3345

111

95

CI4347

128

121

XD

Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ

142

CI3355

110

94

CI4357

131

124

XD

Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu Xây dựng

142

CI3365

110

94

CI4367

128

121

XD

Kỹ thuật Xây dựng Công trình Thủy

142

CI3375

112

96

CI4377

131

124

CK

Kỹ thuật Cơ khí (Hàng không)

273

213757

263

256

213758

263

256

CK

Kỹ thuật Cơ khí (Vật liệu tiên tiến)

270

216757

260

253

216758

260

253

CK

Kỹ thuật Cơ khí (Vật liệu Polymer và Composite)

266

217757

256

249

217758

256

249

CK

Kỹ thuật Cơ khí (Cơ điện tử)

267

218757

257

250

218758

257

250

DD

Kỹ thuật Điện (Hệ thống năng lượng)

276.5

403757

266.5

259.5

403758

266.5

259.5

DD

Kỹ thuật Điện (Viễn thông)

276

405757

266

259

405758

266

259

XD

Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp và Hiệu quả Năng lượng)

297

 

267

260

800758

267

260

 

Contact Our Team

If you still can't find an answer to what you're looking for, or you have a specific question, open a new ticket and we'd be happy to help!

Contact Us