Mã Khoa |
Ngành |
Tổng số Tín chỉ tích lũy ngành(TCTLN) |
Môn Thực tập Tốt nghiệp |
Môn Luận văn Tốt nghiệp |
||||
MSMH |
Số TCTLN theo đúng tiến độ nhận TTTN |
Số TCTLN tối thiểu để nhận TTTN |
MSMH |
Số TCTLN theo đúng tiến độ nhận LVTN |
Số TCTLN tối thiểu để nhận LVTN |
|||
BD |
Bảo dưỡng Công nghiệp |
142 |
IU3315 |
111 |
95 |
IU4317 |
130 |
123 |
CK |
Kỹ thuật Cơ điện tử |
142 |
ME3269 |
109 |
93 |
ME4221 |
127 |
120 |
CK |
Kỹ thuật Nhiệt |
142 |
ME3271 |
108 |
92 |
ME4319 |
127 |
120 |
CK |
Kỹ thuật Dệt |
142 |
ME3277 |
112 |
96 |
ME4539 |
130 |
123 |
CK |
Công nghệ Dệt May |
142 |
ME3279 |
110 |
94 |
ME4545 |
130 |
123 |
CK |
Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp |
142 |
ME3273 |
112 |
96 |
ME4673 |
127 |
120 |
CK |
Logistics và Quản lý chuỗi Cung ứng |
141 |
ME3275 |
114 |
98 |
ME4677 |
132 |
125 |
CK |
Kỹ thuật Cơ Khí |
142 |
ME3267 |
112 |
96 |
ME4727 |
130 |
123 |
DC |
Kỹ thuật Địa chất |
141 |
GE3315 |
116 |
100 |
GE4317 |
132 |
125 |
DC |
Kỹ thuật Dầu khí |
141 |
GE3325 |
115 |
99 |
GE4327 |
132 |
125 |
DD |
Kỹ thuật Điện |
142 |
EE3315 |
114 |
98 |
EE4317 |
127 |
120 |
DD |
Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa |
142 |
EE3325 |
114 |
98 |
EE4327 |
127 |
120 |
DD |
Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông |
142 |
EE3335 |
114 |
98 |
EE4337 |
127 |
120 |
GT |
Kỹ thuật Ô tô |
142 |
TR3315 |
113 |
97 |
TR4317 |
133 |
126 |
GT |
Kỹ thuật Tàu thủy |
142 |
TR3325 |
116 |
100 |
TR4327 |
133 |
126 |
GT |
Kỹ thuật Hàng không |
141 |
TR3335 |
110 |
94 |
TR4337 |
129 |
122 |
HC |
Kỹ thuật Hóa học |
141 |
CH3325 |
115 |
99 |
CH4327 |
132 |
125 |
HC |
Công nghệ Thực phẩm |
141 |
CH3335 |
117 |
101 |
CH4337 |
132 |
125 |
HC |
Công nghệ Sinh học |
141 |
CH3345 |
117 |
101 |
CH4347 |
132 |
125 |
MO |
Quản lý Tài nguyên và Môi trường |
142 |
EN3315 |
112 |
96 |
EN4317 |
133 |
126 |
MO |
Kỹ thuật Môi trường |
142 |
EN3325 |
114 |
98 |
EN4327 |
133 |
126 |
MT |
Khoa học Máy tính |
141 |
CO3315 |
110 |
94 |
CO4317 |
126 |
119 |
MT |
Kỹ thuật Máy tính |
139 |
CO3325 |
108 |
92 |
CO4327 |
124 |
117 |
QL |
Quản lý Công nghiệp |
142 |
IM3315 |
116 |
100 |
IM4317 |
133 |
126 |
UD |
Cơ Kỹ thuật |
142 |
AS3315 |
118 |
102 |
AS4317 |
133 |
126 |
UD |
Vật lý Kỹ thuật |
142 |
AS3325 |
114 |
98 |
AS4327 |
127 |
120 |
VL |
Kỹ thuật Vật liệu |
142 |
MA3315 |
116 |
100 |
MA4317 |
133 |
126 |
XD |
Kiến trúc |
171 |
CI4135 |
160 |
144 |
CI4137 |
162 |
155 |
XD |
Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông |
142 |
CI3315 |
111 |
95 |
CI4317 |
128 |
121 |
XD |
Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng |
142 |
CI3325 |
113 |
97 |
CI4327 |
131 |
124 |
XD |
Kỹ thuật Xây dựng Công trình Biển |
142 |
CI3335 |
109 |
93 |
CI4337 |
128 |
121 |
XD |
Kỹ thuật Xây dựng |
142 |
CI3345 |
111 |
95 |
CI4347 |
128 |
121 |
XD |
Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ |
142 |
CI3355 |
110 |
94 |
CI4357 |
131 |
124 |
XD |
Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu Xây dựng |
142 |
CI3365 |
110 |
94 |
CI4367 |
128 |
121 |
XD |
Kỹ thuật Xây dựng Công trình Thủy |
142 |
CI3375 |
112 |
96 |
CI4377 |
131 |
124 |
CK |
Kỹ thuật Cơ khí (Hàng không) |
273 |
213757 |
263 |
256 |
213758 |
263 |
256 |
CK |
Kỹ thuật Cơ khí (Vật liệu tiên tiến) |
270 |
216757 |
260 |
253 |
216758 |
260 |
253 |
CK |
Kỹ thuật Cơ khí (Vật liệu Polymer và Composite) |
266 |
217757 |
256 |
249 |
217758 |
256 |
249 |
CK |
Kỹ thuật Cơ khí (Cơ điện tử) |
267 |
218757 |
257 |
250 |
218758 |
257 |
250 |
DD |
Kỹ thuật Điện (Hệ thống năng lượng) |
276.5 |
403757 |
266.5 |
259.5 |
403758 |
266.5 |
259.5 |
DD |
Kỹ thuật Điện (Viễn thông) |
276 |
405757 |
266 |
259 |
405758 |
266 |
259 |
XD |
Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp và Hiệu quả Năng lượng) |
297 |
|
267 |
260 |
800758 |
267 |
260 |
If you still can't find an answer to what you're looking for, or you have a specific question, open a new ticket and we'd be happy to help!
Contact Us