Điều kiện số tín chỉ tích lũy ngành để nhận TTTN & LVTN/TLTN từ Khóa 2017

CHUẨN TỔNG SỐ TÍN CHỈ TÍCH LŨY NGÀNH ĐỂ NHẬN THỰC TẬP TỐT NGHIỆP - LUẬN VĂN TỐT NGHIỆP VÀ TIỂU LUẬN TỐT NGHIỆP - Khóa 2017

Mã Khoa

Ngành

Chuyên ngành

Hướng ngành

Tổng số Tín chỉ tích lũy ngành(TCTLN)

Môn Thực tập Tốt nghiệp

Môn Luận văn Tốt nghiệp
(Cao đẳng: Tiểu luận Tốt nghiệp)

MSMH

Số TCTLN theo đúng tiến độ nhận TTTN

Số TCTLN tối thiểu để nhận TTTN

MSMH

Số TCTLN theo đúng tiến độ nhận LVTN

Số TCTLN tối thiểu để nhận LVTN

 

Bảo dưỡng Công nghiệp

Cơ điện tử (Cao đẳng)

 

110

260661

110

86

260663

110

98

 

Bảo dưỡng Công nghiệp

 

 

108

260661

108

84

260663

108

96

CK

Kỹ thuật Cơ điện tử

Cơ điện tử

 

142

ME3019

109

93

ME4019

127

120

CK

Kỹ thuật Cơ khí

Kỹ thuật Chế tạo

 

142

ME3029

112

96

ME4029

130

123

CK

Kỹ thuật Nhiệt

Kỹ thuật Nhiệt lạnh

 

142

ME3039

108

92

ME4039

127

120

CK

Kỹ thuật Cơ khí

Kỹ thuật Thiết kế

 

142

ME3049

114

98

ME4049

130

123

CK

Kỹ thuật Cơ khí

Kỹ thuật Máy xây dựng và nâng chuyển

 

142

ME3059

111

95

ME4059

127

120

CK

Kỹ thuật Dệt

Kỹ thuật Dệt

 

142

ME3069

112

96

ME4069

130

123

CK

Công nghệ May

Công nghệ May

 

142

ME3079

110

94

ME4079

130

123

CK

Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp

Kỹ thuật và Quản trị Logistics

 

142

ME3089

112

96

ME4089

127

120

CK

Kỹ thuật Dệt

Kỹ thuật Hóa dệt

 

142

ME3099

112

96

ME4099

130

123

CK

Công nghệ May

Công nghệ Thiết kế Thời trang

 

142

ME3109

109

93

ME4109

130

123

CK

Logistics và Quản lý chuỗi Cung ứng

 

 

141

ME3261

114

98

ME4119

132

125

DC

Kỹ thuật Địa chất

Địa chất môi trường

 

141

GE3313

118

102

GE4313

132

125

DC

Kỹ thuật Dầu khí

Địa chất dầu khí

 

141

GE3323

116

100

GE4323

132

125

DC

Kỹ thuật Địa chất

Địa kỹ thuật

 

140

GE3333

116

100

GE4333

131

124

DC

Kỹ thuật Dầu khí

Khoan và Khai thác dầu khí

 

141

GE3343

117

101

GE4343

132

125

DC

Kỹ thuật Địa chất

Địa chất khoáng sản

 

141

GE3353

116

100

GE4353

132

125

DD

Kỹ thuật Điện (Viễn thông)

 

 

280

405750

270

263

405700

270

263

DD

Kỹ thuật Điện - Điện tử

Kỹ thuật Điện

 

142

EE3313

114

98

EE4313

127

120

DD

Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa

Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa

 

142

EE3323

114

98

EE4323

127

120

DD

Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông

Kỹ thuật Điện tử-Viễn thông

 

142

EE3333

114

98

EE4333

127

120

GT

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

142

TR3313

113

97

TR4313

133

126

GT

Kỹ thuật Tàu thủy

Kỹ thuật Tàu thủy

 

142

TR3323

116

100

TR4323

133

126

GT

Kỹ thuật Hàng không

Kỹ thuật Hàng không

 

141

TR3333

110

94

TR4333

129

122

HC

Kỹ thuật Hóa học

Kỹ thuật Hóa học

Kỹ thuật chế biến dầu khí

141

CH3313

115

99

CH4313

132

125

HC

Kỹ thuật Hóa học

Kỹ thuật Hóa học

Kỹ thuật hóa lý

141

CH3323

115

99

CH4323

132

125

HC

Công nghệ Thực phẩm

Công nghệ Thực phẩm

 

141

CH3333

117

101

CH4333

132

125

HC

Kỹ thuật Hóa học

Kỹ thuật Hóa học

Kỹ thuật hóa vô cơ

141

CH3343

115

99

CH4343

132

125

HC

Kỹ thuật Hóa học

Kỹ thuật Hóa học

Quá trình- thiết bị và điều khiển

141

CH3353

115

99

CH4353

132

125

HC

Kỹ thuật Hóa học

Kỹ thuật Hóa học

Kỹ thuật hóa hữu cơ

141

CH3363

115

99

CH4363

132

125

HC

Kỹ thuật Hóa học

Kỹ thuật Hóa dược

 

141

CH3383

115

99

CH4383

132

125

HC

Công nghệ Sinh học

Công nghệ Sinh học

 

141

CH33B3

117

101

CH43B3

132

125

MO

Quản lý Tài nguyên và Môi trường

Quản lý và Công nghệ Môi trường

 

142

EN3313

112

96

EN4313

133

126

MO

Kỹ thuật Môi trường

Kỹ thuật Môi trường

 

142

EN3323

114

98

EN4323

133

126

MT

Khoa học Máy tính

Khoa học Máy tính

 

141

CO3313

110

94

CO4313

126

119

MT

Kỹ thuật Máy tính

Kỹ thuật Máy tính

 

139

CO3323

108

92

CO4323

124

117

QL

Quản lý Công nghiệp

Quản lý Công nghiệp

 

142

IM3313

116

100

IM4313

133

126

QL

Quản lý Công nghiệp

Quản trị Kinh doanh

 

142

IM3323

115

99

IM4323

133

126

UD

Cơ Kỹ thuật

 

 

142

AS3313

118

102

AS4313

133

126

UD

Vật lý Kỹ thuật

Kỹ thuật Y sinh

 

142

AS3343

114

98

AS4343

127

120

VL

Kỹ thuật Vật liệu

Kỹ thuật Vật liệu Polyme

 

142

MA3313

114

98

MA4313

133

126

VL

Kỹ thuật Vật liệu

Kỹ thuật Vật liệu Kim loại

 

142

MA3323

116

100

MA4323

133

126

VL

Kỹ thuật Vật liệu

Kỹ thuật Vật liệu Silicat

 

142

MA3333

114

98

MA4333

133

126

VL

Kỹ thuật Vật liệu

Kỹ thuật Vật liệu Năng lượng

 

142

MA3343

114

98

MA4343

133

126

XD

Kiến trúc

Kiến trúc

 

171

CI4103

160

144

CI4303

162

155

XD

Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông

Cầu đường

 

142

CI3313

111

95

CI4313

128

121

XD

Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông

Quy hoạch và Quản lý Giao thông

 

142

CI3323

108

92

CI4323

128

121

XD

Kỹ thuật Công trình Biển

Cảng-Công trình biển

 

142

CI3333

109

93

CI4333

128

121

XD

Kỹ thuật Công trình Xây dựng

Xây dựng dân dụng và công nghiệp

 

142

CI3343

111

95

CI4343

128

121

XD

Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ

Bản đồ - Viễn thám - GIS

 

142

CI3353

110

94

CI4353

131

124

XD

Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ

Bản đồ - Viễn thám - GIS

 

142

CI3353

110

94

CI4353

131

124

XD

Kỹ thuật Công trình Thủy

Thủy lợi-Thủy điện

 

142

CI3373

112

96

CI4373

131

124

XD

Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng

Cấp thoát nước

 

142

CI3383

113

97

CI4383

131

124

XD

Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu Xây dựng

Vật liệu Xây dựng

 

142

CI3393

110

94

CI4393

128

121

CK

Kỹ thuật Cơ khí (Cơ điện tử)

 

 

271

 

 

 

218700

261

254

DD

Kỹ thuật Điện (Hệ thống năng lượng)

 

 

280.5

 

 

 

403700

270.5

263.5

DD

Kỹ thuật Điện (Viễn thông)

 

 

280

 

 

 

405700

270

263

GT

Kỹ thuật Cơ khí (Hàng không)

 

 

277

 

 

 

213700

267

260

VL

Kỹ thuật Cơ khí (Vật liệu tiên tiến)

 

 

274

 

 

 

216700

264

257

VL

Kỹ thuật Cơ khí (Vật liệu Polymer và Composite)

 

 

270

 

 

 

217700

260

253

XD

Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng - công nghiệp và hiệu quả năng lượng)

 

 

301

 

 

 

800700

271

264

 

Liên hệ bộ phận của chúng tôi

Nếu bạn vẫn không thể tìm thấy trả lời mong muốn hoặc bạn có một câu hỏi khác, tạo mới câu hỏi/yêu cầu và chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn!

Liên hệ